CULTIVATION INFOMATION

DURIAN

No. CULTIVATION

INFOMATION

MARKET AREA

(ha)

PRODUCTION (tons) HAVEST

PERIOD

1 Address: Buôn Ea Sang Ea H’đing, Tỉnh Đắk Lắk CHINA 12 280 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
2 Address: Buôn Kđrô 1, Xã Krông Búk, Đắk Lắk CHINA 26 750 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
3 Address: Thôn 10, Xã Ea Khăl, Đắk Lắk CHINA 38 950 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
4 Address: Thôn 2, Xã Cư M’gar, Đắk Lắk CHINA 45 1100 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/09/2025
5 Address: Buôn Ea Brơ, Cư Pơng, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk CHINA 23 570 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
6 Address: Thôn Tân Hiệp, Xã Dliê Ya, Đắk Lắk CHINA 31 750 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
7 Address: Thôn Tân Trung B, Xã Dliê Ya, Đắk Lắk CHINA 24 600 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
8 Address: Thôn 9, Ea Khal, Huyện Ea H’leo, Tỉnh Đắk Lắk CHINA 34 800 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
9 Address: Tân Thịnh, Tân Lập, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk CHINA 24 620 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
10 Address: Tân Hòa, Phường Tân Lập, Đắk Lắk CHINA 43 1050 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
11 Address: Thôn Tân Đức, Xã Ea Knuếc, Đắk Lắk CHINA 21 500 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/12/2025
12 Address: Thôn Độc Lập, Xã Krông Búk, Đắk Lắk CHINA 34 830 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
13 Address: Thôn Tân Trung, Ea Toh, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk CHINA 27 770 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
14 Address: Buôn Ea Kăp, Xã Ea Sin, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk CHINA 37 940 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
15 Address: Thôn Tam Đồng, Phường Ea Kao, Đắk Lắk CHINA 47 1050 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
16 Address: Buôn Bling, Xã Cư M’gar, Đắk Lắk CHINA 49 1100 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/09/2025
17 Address: Thôn 6, Phường Tân Lập, Đắk Lắk CHINA 29 700 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
18 Address: Buôn Ea Brơ, Xã Cư Pơng, Đắk Lắk CHINA 34 800 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
19 Address: Thôn Thống Nhất, Xã Dliê Ya, Đắk Lắk CHINA 54 1350 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
20 Address: Thôn Kim Phú, Xã Krông Búk, Đắk Lắk CHINA 64 1600 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
21 Address: Thôn Buôn Đét, Xã Dliê Ya, Đắk Lắk CHINA 41 1050 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
22 Address: Buôn KDrô 1, Xã Krông Búk, Đắk Lắk CHINA 34 850 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
23 Address: Phú Hưng, Xã Phú Hựu, Đồng Tháp CHINA 21 520 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/12/2025
Start Date (Phase 2): 31/01/2026
End Date (Phase 2): 31/05/2026
24 Address: Thôn Tân Hiệp, Xã Dliê Ya, Đắk Lắk CHINA 42 1050 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
25 Address: Thôn Tân Quảng, Xã Dliê Ya, Đắk Lắk CHINA 54 1350 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
26 Address: Buôn KDrô 1, Xã Krông Búk, Đắk Lắk CHINA 33 840 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
27 Address: Thôn Tân Hợp, Phường Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk CHINA 54 1300 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
28 Address: Thôn 5, Phường Tân Lập, Đắk Lắk CHINA 32 800 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
29 Address: Buôn Kđrô 1, Xã Krông Búk, Đắk Lắk CHINA 34 880 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
30 Address: Buôn Kdrô 1, Xã Krông Búk, Đắk Lắk CHINA 29 720 Start Date (Phase 1): 01/09/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
31 Address: Ấp Vĩnh Hòa 3, Xã Vĩnh Hòa Hưng, Tỉnh An Giang CHINA 34 850 Start Date (Phase 1): 01/05/2026
End Date (Phase 1): 30/06/2026
32 Address: Ấp Vĩnh Hòa 1, Xã Vĩnh Hòa Hưng, Tỉnh An Giang CHINA 46 1150 Start Date (Phase 1): 01/05/2026
End Date (Phase 1): 30/06/2026
33 Address: Vĩnh Hòa 1, Vĩnh Thuận, Vĩnh Hiệp, Xã Vĩnh Hanh, An Giang CHINA 24 600 Start Date (Phase 1): 01/11/2025
End Date (Phase 1): 31/05/2025
Start Date (Phase 2): 01/11/2026
End Date (Phase 2): 31/05/2026
34 Address: An Bình, Xã Tân Nhuận Đông, Đồng Tháp CHINA 41 1050 Start Date (Phase 1): 01/11/2025
End Date (Phase 1): 01/01/2025
Start Date (Phase 2): 01/03/2025
End Date (Phase 2): 30/06/2025
35 Address: 2, Xã Bình Phú, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 52 1300 Start Date (Phase 1): 01/11/2025
End Date (Phase 1): 31/07/2026
36 Address: Thủy Thuận, Xã Cái Nhum, Vĩnh Long CHINA 42 1100 Start Date (Phase 1): 01/11/2025
End Date (Phase 1): 30/06/2026
37 Address: Sơn Phụng Sơn Định (nay Là Xã Phú Phụng), Tỉnh Vĩnh Long CHINA 38 950 Start Date (Phase 1): 01/11/2025

End Date (Phase 1): 30/06/2026

38 Address: Tân Sơn Hòa An Tân Đông, Xã Ngũ Hiệp, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 45 1150 Start Date (Phase 1): 01/11/2025

End Date (Phase 1): 30/06/2026

39 Address: Ea Knuếc, Xã Ea Knuếc, Đắk Lắk CHINA 37 930 Start Date (Phase 1): 15/08/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
40 Address: Thôn Quảng Hợp, Xã Quảng Sơn, Tỉnh Lâm Đồng CHINA 41 1050 Start Date (Phase 1): 15/08/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
41 Address: Buôn Briêng B, Xã Ea Knuếc, Đắk Lắk CHINA 52 1350 Start Date (Phase 1): 15/08/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
42 Address: Thôn 3a Thôn Quảng Hợp, Xã Quảng Sơn, Tỉnh Lâm Đồng CHINA 34 860 Start Date (Phase 1): 18/08/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
43 Address: Thôn Quảng Hợp Thôn Quảng Tiến, Xã Quảng Sơn, Tỉnh Lâm Đồng CHINA 38 970 Start Date (Phase 1): 18/08/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
44 Address: Thôn 3 8 Thuận Bình, Xã Thuận Hạnh, Tỉnh Lâm Đồng CHINA 52 1320 Start Date (Phase 1): 20/08/2025
End Date (Phase 1): 04/09/2025
Start Date (Phase 2): 16/09/2025
End Date (Phase 2): 05/11/2025
45 Address: Thôn Tân Bắc, Xã Ea Knuếc, Đắk Lắk CHINA 24 650 Start Date (Phase 1): 20/08/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
46 Address: Thôn Thăng Tiến 2, Xã Krông Pắc, Đắk LắK CHINA 31 770 Start Date (Phase 1): 01/08/2025
End Date (Phase 1): 31/10/2025
47 Address: Đăk Tông, Xã Ngọk Tụ, Tỉnh Quảng Ngãi CHINA 27 680 Start Date (Phase 1): 15/07/202
End Date (Phase 1): 15/08/2025
Start Date (Phase 2): 30/08/2025
End Date (Phase 2): 30/10/2025
48 Address: thôn 2, 3 và thôn Hăng Ka, Xã Bảo Lâm 5, Lâm Đồng CHINA 42 1050 Start Date (Phase 1): 15/07/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
49 Address: thôn R’Lơm và thôn Liên Kết, Xã Phú Sơn – Lâm Hà, Lâm Đồng CHINA 13 320 Start Date (Phase 1): 15/07/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
50 Address: thôn 1, 4, Xã Bảo Lâm 2, Lâm Đồng CHINA 26 650 Start Date (Phase 1): 15/07/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
51 Address: thôn Phúc Tân, Liên Trung, Xã Tân Hà – Lâm Hà, Lâm Đồng CHINA 54 1350 Start Date (Phase 1): 15/07/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
52 Address: Thôn 1, 2, 7, 8, Xã Gia Hiệp, Lâm Đồng CHINA 36 900 Start Date (Phase 1): 15/07/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
53 Address: Thôn Đồng Tiến Nghĩa Thuận Nghĩa Hòa Xã Đắk Nia; Tdp 5 Phường Nghĩa Trung Xã Đắk Nia, Phường Đông Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng CHINA 41 1050 Start Date (Phase 1): 15/07/2025
End Date (Phase 1): 31/08/2025
54 Address: Tu Peng, Xã Đăk Tô, Tỉnh Quảng Ngãi CHINA 19 500 Start Date (Phase 1): 15/07/2025

End Date (Phase 1): 15/10/2025

55 Address: thôn 2, 5, 11, 13, Xã Bảo Lâm 1, Lâm Đồng CHINA 24 610 Start Date (Phase 1): 15/07/2025

End Date (Phase 1): 30/11/2025

56 Address: ., Thôn Gia Lãnh, Phú Hiệp 1, 3, Thôn 1, 2, 7, 8, xã Gia Hiệp; Thôn Đồng Lạc, xã Tân Nghĩa và Tổ dân phố 16, 17, Xã Di Linh, Lâm Đồng CHINA 37 920 Start Date (Phase 1): 15/07/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
57 Address: thôn 8, Xã Hòa Bắc, Lâm Đồng CHINA 51 1270 Start Date (Phase 1): 15/07/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
58 Address: 19/8, Xã Krông Pắc, Đắk Lắk CHINA 28 710 Start Date (Phase 1): 20/07/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
59 Address: Thôn 19/5, Xã Krông Pắc, Đắk Lắk CHINA 32 800 Start Date (Phase 1): 20/07/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
60 Address: Phước Hòa, Xã Krông Pắc, Đắk Lắk CHINA 48 1220 Start Date (Phase 1): 20/07/2025
End Date (Phase 1): 30/11/2025
61 Address: Khóm 3, Xã Tràm Chim, Đồng Tháp CHINA 26 650 Start Date (Phase 1): 01/07/2025
End Date (Phase 1): 30/12/2025
62 Address: Thôn Đắk Kim, Đồn 759, Đắk Lao, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông CHINA 17 430 Start Date (Phase 1): 02/07/2025
End Date (Phase 1): 31/08/2025
63 Address: Hòa Điền, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 23   Start Date (Phase 1): 10/06/2025
End Date (Phase 1): 31/07/2026

LYCHEE

No. CULTIVATION

INFOMATION

MARKET AREA

(ha)

PRODUCTION (tons) HAVEST

PERIOD

1 Address: Thôn 3 Xã Thanh Xá Cũ Nay Là, Xã Thanh Hà, Thành Phố Hải Phòng CHINA 19 210 Start Date (Phase 1): 15/05/2025
End Date (Phase 1): 30/06/2025
2 Address: Đa Khê Thanh Khê Cũ Nay Là, Xã Thanh Hà, Thành Phố Hải Phòng CHINA 34 350 Start Date (Phase 1): 15/05/2025
End Date (Phase 1): 30/06/2025
3 Address: Thôn 4 Xã Thanh Xá Cũ Nay Là, Xã Thanh Hà, Thành Phố Hải Phòng CHINA 26 280 Start Date (Phase 1): 10/05/2025
End Date (Phase 1): 30/05/2025
Start Date (Phase 2): 02/06/2025
End Date (Phase 2): 25/06/2025
4 Address: Văn Tảo Thanhan, Thành Phố Hải Phòng CHINA 56 580 Start Date (Phase 1): 10/05/2025
End Date (Phase 1): 30/06/2025
5 Address: Đồng Bầu, Xã Hà Đông, Thành Phố Hải Phòng CHINA 47 500 Start Date (Phase 1): 10/05/2025
End Date (Phase 1): 15/06/2025
6 Address: Tiên Kiều, Xã Hà Đông, Thành Phố Hải Phòng CHINA 62 650 Start Date (Phase 1): 10/05/2025
End Date (Phase 1): 15/06/2025
7 Address: Dốc Đơ, Xã Xuân Lương, Tỉnh Bắc Ninh CHINA 29 300 Start Date (Phase 1): 15/06/2024
End Date (Phase 1): 22/07/2024
8 Address: Quất Du 2, Xã Phúc Hòa, Tỉnh Bắc Ninh CHINA 67 720 Start Date (Phase 1): 20/05/2025
End Date (Phase 1): 25/07/2025

COCONUT

NO. CULTIVATION

INFOMATION

MARKET AREA

(ha)

PRODUCTION (tons) HAVEST

PERIOD

1 Address: Quới Hoà Tây, Xã Giao Long, Tỉnh Vĩnh Long CHINA 85 800 Available year-round
2 Address: Nhựt Tân Song Thạnh Tân Mỹ Bình Cách, Xã Mỹ Tịnh An, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 47 450 Available year-round
3 Address: Minh Hưng, Xã U Minh Thượng, Tỉnh An Giang CHINA 62 600 Available year-round
4 Address:Phú Chiến Phú Hào Phú Hữu Phú Thành Phú Tự, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long CHINA 73 700 Available year-round
5 Address: Đại Định, Phường Phú Tân, Tỉnh Vĩnh Long CHINA 38 350 Available year-round
6 Address: Ấp Tân Thới Ấp Tân Thuận, Xã Tân Hương, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 56 540 Available year-round
7 Address: Ấp Nam Ấp Trung A Ấp Trung B, Xã Long Định, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 47 450 Available year-round
8 Address:Xã Phước Long, Tỉnh Vĩnh Long CHINA 56 530 Available year-round
9 Address: Xã Châu Hòa, Tỉnh Vĩnh Long CHINA 94 900 Available year-round
10 Address:Xã Lộc Thuận, Tỉnh Vĩnh Long CHINA 121 1150 Available year-round
11 Address:Ấp Tân Thới Ấp Tân Thuận, Xã Tân Hương, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 32 300 Available year-round
12 Address: Ấp Tân Phú 1 Ấp Tân Phú 2, Xã Tân Hương, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 73 710 Available year-round
13 Address: Ấp Nam Ấp Trung A Ấp Trung B, Xã Long Định, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 58 560 Available year-round
14 Address: Xã Long Định, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 91 880 Available year-round
15 Address: Xã Bình Trưng, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 34 330 Available year-round
16 Address: Thân Bình Cửu, Xã Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 62 600 Available year-round
17 Address: Công Sự, Xã U Minh Thượng, Tỉnh An Giang CHINA 37 350 Available year-round
18 Address:  Xã Bình Hiệp, Tỉnh Tây Ninh CHINA 46 440 Available year-round
19 Address: Mỹ Thạnh, Xã Phước Long, Tỉnh Vĩnh Long CHINA 28 260 Available year-round
20 Address: Mỹ Thạnh, Xã Phước Long, Tỉnh Vĩnh Long CHINA 67 650 Available year-round
21 Address: Xã Bình Trưng, Tỉnh Đồng Tháp CHINA 58 550 Available year-round